Bảng báo giá tấm lợp lấy sáng Polycarbonate 2019
Bảng báo giá bán tấm lợp lấy sáng thông minh polycarbonate 2018
STT | NHÃN HÀNG | POLY LOẠI RỖNG | ĐỘ DÀY (MM) | Trọng Lượng (Gram/m2) |
ĐƠN GIÁ (VND) |
ĐƠN VỊ | GHI CHÚ |
1 | X - LITE (2.1M X 5.8M) |
Poly rỗng, looại thông dụng không phủ UV |
4.5 | 830 | 1.150,000 | Tấm |
Bảo hành 2 năm
|
2 | SOLITE (2.1M X 5.8M) |
Poly rỗng, looại thông dụng không phủ UV | 5.0 | 890 | 1.250,000 | Tấm | |
3 | SOLARLITE (2.1M X 5.8M) |
Poly rỗng, Có phủ UV chống tia cực tím bảo vệ tấm không bị rạn nứt, phai màu. - Hàng cao cấp, chính hãng |
5.0 | 1,640,000 | Tấm | ||
4 | 6.0 | 1,890,000 | Tấm | ||||
5 | TWINLITE (2.1M X 5.8M) |
Poly rỗng, Công nghệ đùn UV chống tia cực tím bảo vệ tấm không bị rạn nứt, phai màu. - Hàng cao cấp, loại I, chính hãng |
5.0 | 1,100 | 1,950,000 | Tấm |
|
6 | 6.0 | 1,300 | 2,290,000 | Tấm | |||
7 | 10.0 | 2,200 | 3,560,000 | Tấm | |||
STT | NHÃN HÀNG | POLY LOẠI ĐẶC | ĐỘ DÀY (MM) | Trọng Lượng (Gram/m2) |
ĐƠN GIÁ (VND) |
ĐƠN VỊ | GHI CHÚ |
1 | TẤM POLY CARBONATE LOẠI ĐẶC Có Phủ UV, chống tia cực tím, khả năng chịu nhiệt, cách điện, cách âm, cách điện, chịu lực |
Khổ 1,1m/1.22m*50m | 1.2 | 1,440 | lh | M2 | |
2 | Khổ 1,22m/1.52m*30m | 1.6 | 1,920 | lh | M2 | ||
3 | Khổ 1,22m/1.52m*30m | 2 | 2,400 | 300,000 | M2 | ||
4 | Khổ 1,22m/1.52m*20m/30m | 2.8 | 3,360 | 418,000 | M2 | ||
5 | Khổ 1,22m/1.52m*20m/30m | 3 | 3,600 | 447,000 | M2 | ||
6 | Khổ 1,22m/1.52m*20m/30m | 4 | 4,800 | 597,000 | M2 | ||
7 | Khổ 1,22m/1.52m*20m/30m | 5 | 6,000 | 746,000 | M2 | ||
8 | Khổ 1,22m/1.52m*20m/30m | 6 | 7,200 | 990,000 | M2 |
STT | NHÃN HÀNG | POLY TÔN SÓNG | ĐỘ DÀY (MM) | Trọng Lượng (Gram/m2) |
ĐƠN GIÁ (VND) |
ĐƠN VỊ | GHI CHÚ |
1 | SOLARTUFF (Tấm 0.86M X 2.4M) |
TÔN SÓNG POLY Ngang 860mm x Dài 2400mm Sóng Vuông hoặc sóng tròn, hợp với quy cách tôn thông dụng |
0.8 | Bán theo tấm | 420,000 | Tấm |
Có phủ UV chống tia cực tím, Bảo hành 10 năm |
2 | POLY SÓNG (Khổ 1.07M) |
TÔN SÓNG POLY Ngang: 1.07m x dài tùy yêu cầu, Sóng vuông Màu: clear (trắng trong), green blue (xanh ngọc lam), bronze (nâu đồng), white (sữa) |
1 | Bán theo M dài | 237,000 | Md | |
3 | 1.5 | Bán theo M dài | 319,000 | Md | |||
STT | PHỤ KIỆN THI CÔNG | ||||||
1 | NẸP NHÔM CHỮ H | ~1 | Dài 6m | 78,000 | Cây | ||
2 | NẸP NHÔM U 7 | ~1 | Dài 6m | 19,000 | Cây | ||
3 | NẸP NHÔM U 12 | ~1 | Dài 6m | 36,000 | Cây | ||
4 | La NHÔM 15 MM | Dài 6m | 27,000 | Cây | |||
5 | La NHÔM 20 MM | Dài 6m | 38,000 | Cây | |||
6 | PC PROFILE H | Nẹp nhựa chữ H | 4~5 | Dài 6m | 240,000 | Thanh | |
7 | PC PROFILE U | Nẹp nhựa chữ U | 4~5 | Dài 6m | 135,000 | Thanh |